Bạn đang đang lập kế hoạch và mong muốn đi Nhật Bản làm việc. Bạn đang rất bối rối về vấn đề việc bạn chưa từng nói chuyện hoặc làm việc với người Nhật. Vậy làm thế nào để có thể gây ấn tượng đối với nhà tuyển dụng. Bài viết dưới đây là chia sẻ của những người đã từng sống và làm việc tại nhật bản nhiều năm về bí quyết để thi đỗ phỏng vấn đơn hàng đi Nhật.
- Vào phòng phỏng vấn:
– Trước khi bước vào phòng phỏng vấn các bạn phải gõ cửa phòng 2 lần (ở Việt Nam cũng vậy nhưng không có quy định cụ thể là gõ cửa mấy lần. Đây là phép lịch sự tối thiểu khi vào phòng nhé).
– Khi khách nói “はい、どうぞ” “hai, douzo” có nghĩa là “vâng, xin mời vào” thì bạn mở cửa phòng cúi người và nói “しつれいします” “shitsureshimasu” có nghĩa là “Tôi xin phép ạ”.
– Đóng cửa nhẹ nhàng và giới thiệu về tên của mình. Ví Dụ: “わたしは NGUYEN VAN A です。どうぞ、よろしくおねがいします” “watashi wa NGUYEN VAN A desu. Douzo, yoroshiku onegaishimasu” có nghĩa là “Tôi tên là NGUYEN VAN A. Rất mong nhận được sự giúp đỡ”
– Khi khách mời bạn ngồi, trước khi ngồi xuống ghế bạn nên nói lại một lần câu” しつれいします” “ shitsureshimasu” có nghĩa là “Tôi xin phép ạ”.
- Chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn
– Cúi người và chào khách
– Giới thiệu tên, tuổi, quê quán, gia đình
– Sở thích
– Nguyện vọng.
- Cúi người và chào khách
– Trong lần gặp đầu tiên người Nhật thường có câu “はじめまして” “hajimemashite”
– Có nghĩa là “rất vui được gặp bạn”. Đây là cách chào hỏi phổ biến của người Nhật. các bạn hãy ghi nhớ nhé!
– Trong văn hoá cúi chào của người Nhật thường có 3 cấp độ: 150, 300, 450. Tuỳ mức độ thân thiết mà người Nhật cúi chào theo cấp độ khác nhau. Đối với người đi phỏng vấn và lại là lần đầu gặp gỡ bạn nên chọn cách chào hỏi ở mức độ lịch sự nhất là cúi chào 450
– Khi chào hỏi cũng như trong suốt buổi phỏng vấn bạn nên thể hiện bằng khuôn mặt tươi tắn, nhìn thẳng vào đối phương với thái độ và ảnh mắt chân thành.
- Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn
– Giới thiệu tên:
“わたしは NGUYEN VAN A です。” “watashi wa NGUYEN VAN A desu” “Tôi tên là NGUYỄN VAN A”
– Giới thiệu tuổi:
“23歳です。” “nijuusansai desu” “Tôi 23 tuổi”
Cách viết và đọc một số độ tuổi | |||
Độ tuổi | kanji | hiragana | Cách đọc |
19 tuổi | 十九歳 | じゅうきゅうさい | juukuusai |
20 tuổi | 二十歳 | はたち | hatachi |
21 tuổi | 二十一歳 | にじゅういっさい | nijuuissai |
22 tuổi | 二十二歳 | にじゅうにさい | nijuunisai |
23 tuổi | 二十三歳 | にじゅうさんさい | nijuusansai |
24 tuổi | 二十四歳 | にじゅうよんさい | nijuuyonsai |
25 tuổi | 二十五歳 | にじゅうごさい | nijuugosai |
26 tuổi | 二十六歳 | にじゅうろくさい | nijuurokusai |
27 tuổi | 二十七歳 | にじゅうななさい | nijuunanasai |
28 tuổi | 二十八歳 | にじゅうはっさい | nijuuhassai |
29 tuổi | 二十九歳 | にじゅうきゅうさい | nijuukuusai |
30 tuổi | 三十歳 | さんじゅっさい | sanjussai |
– Giới thiệu quên quán và nơi sống
“ハノイからきました”/ Hanoi kara kimashita /: Tôi đến từ Hà Nội
“ハノイにすんでいます”/ Hanoi ni sundeimasu /: Tôi sống ở Hà Nội
“わたしのふるさとはハノイです”/ watashinofurusato wa Hanoi desu /: Quê tôi ở Hà Nội
Bạn có thể sử dụng một trong ba câu giới thiệu về quê quán trên.
– Giới thiệu về gia đình:
“かぞくは5人です。” / kazoku wa gonin desu/: Gia đình tôi có 5 người.
- Sở thích
Chắc hẳn mỗi người chúng ta đều có một vài sở thích nào đó, bạn nên nêu ra những sở thích của mình mà điều đó không làm ảnh hưởng gì đến công việc. Ví dụ như:
わたしのしゅみはサッカーです。 / watashinoshumi wa sakka desu/: Sở thích của tôi là bóng đá.
Một số từ vựng thay thế:
1 |
およぎ / すいえい |
泳ぎ/水泳 |
bơi |
2 |
ダンス |
|
Nhảy |
3 |
うた |
歌 |
Ca hát |
4 |
おんがく |
音楽 |
Âm nhạc |
5 |
ピアノ |
|
Đàn piano |
6 |
ギター |
|
Đàn guitar |
7 |
えいが |
映画 |
Xem phim |
8 |
テレビゲーム |
|
Trò chơi điện tử |
9 |
どくしょ |
読書 |
Đọc sách |
10 |
さいほう |
裁縫 |
May vá |
11 |
ショッピング |
|
Mua sắm |
12 |
りょこう |
旅行 |
Đi du lịch |
13 |
つり |
釣り |
Câu cá |
14 |
スケートボード |
|
Trượt ván |
15 |
りょうり |
料理 |
Nấu ăn |
- Nguyện vọng
きぼうはにほんではたらくことです。チャンスをください。/ kibou wa nihon de hataraku koto desu. chansu wo kudasai/: Nguyện vọng của tôi là muốn đến nhật làm việc. Hãy chọn tôi đi!
Cuối cùng, kết thúc màn chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng câu:
どうぞ、よろしくおねがいします。/douzo, yoroshiku onegaishimasu /: Xin cảm ơn mà rất mong nhận được sự giúp đỡ
Trong tiếng Nhật thì đây là 1 câu thông dụng trong lần gặp mặt đầu tiên, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và mong đối phương giúp đỡ mình. Đối với trường hợp giao tiếp thông thường như với bạn bè, không cần sự trang trọng, bạn có thể chỉ cần nói “よろしく” “Yoroshiku”.
Dưới đây là ví dụ về một bài chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật | |
はじめまして。 | Rất vui được làm quen |
わたしはNGUYEN VAN HUNG です。 | Tôi tên là Nguyễn Văn Hùng |
23さいです。 | Tôi 23 tuổi |
ハノイからきました。 | Tôi đến từ Hà Nội |
かぞくは5にんです。 | Gia đình tôi có 5 người |
わたしのしゅみはサッカーです。 | Sở thích của tôi là bóng đá |
きぼうはにほんではたらくことです。 | Nguyện vọng của tôi là muốn đi Nhật Bản làm việc |
チャンスをください。 | Hãy cho tôi cơ hội |
どうぞ、よろしくおねがいします。 | Xin cảm ơn và mong nhận được sự giúp đỡ |
Một số điểm cần lưu ý:
Thứ nhất: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, nói to, rõ ràng. Luôn thể hiện vẻ mặt tươi tắn, vui vẻ. Điều này thể hiện bạn là một người khoẻ mạnh, có thái độ tích cực và hòa đồng. Do đó sẽ được nhà tuyển dụng đánh giá cao.
Thứ hai: Hãy tự tin, bình tĩnh nhìn thẳng về phía nhà tuyển dụng, thể hiện thái độ đúng mực, chú ý lắng nghe câu hỏi và trả lời câu hỏi.
Thứ ba: Trả lời ngắn gọn, xúc tích vào đúng trọng tâm của câu hỏi. Tránh lan man, trả lời dài dòng. Điều này sẽ làm cho nhà tuyển dụng mệt mỏi và sẽ khiến bạn bị mất điểm trước nhà tuyển dụng
Thứ tư: Bạn phải trả lời câu hỏi của nhà tuyển dụng theo như nội dung bạn đã viết trong CV (nếu có). Điều này thể hiện bạn là một người trung thực. Nếu bạn trả lời sai khác với nội dung đã viết trong CV thì bạn đang nói cho nhà tuyển dụng biết bạn là người nói dối và điều này là đại cấm kị Thứ năm: Tác phong đi đứng và ngồi phỏng vấn cũng rất quan trọng. Người Nhật Bản rất chú trọng đến lễ nghi. Do đó đây cũng là một điểm cộng dành cho bạn nếu bạn làm tốt được điều đó, và cũng có thể là điểm trừ nếu bạn cợt nhả và không nghiêm túc.
Thứ năm: Tác phong đi đứng và ngồi phỏng vấn cũng rất quan trọng. Người Nhật Bản rất chú trọng đến lễ nghi. Do đó đây cũng là một điểm cộng dành cho bạn nếu bạn làm tốt được điều đó, và cũng có thể là điểm trừ nếu bạn cợt nhả và không nghiêm túc.
- Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn đi Nhật và cách trả lời
- 日本に行く目的は何ですか?/ Nihon ni iku mokuteku wa nan desuka? /: Mục đích đi Nhật Bản của bạn.
Câu hỏi này thường là câu hỏi đầu tiên mà nhà tuyển dụng dành cho bạn. Người Nhật rất thích những người siêng năng, ham học hỏi. Do đó, ngoài mục đích kiếm tiền thì bạn nên thể hiện mục đích muốn học hỏi kinh nghiệm làm việc, kỹ thuật của nhật bản, muốn học tiếng Nhật, tìm hiểu về văn hóa lối sống của người Nhật…
Trả lời:
=> 私の日本に行く目的はお金を稼ぐ事とともに日本人の働き方と日本語を学びたいです。
Watashi no nihon ni ikumokuteki ha okane wo kasegukoto totomoni nihonjin no hatarakikata to nihongo wo manabitai desu.
Mục đích đi nhật của em là Kiếm tiền, học hỏi cách làm việc của người nhật và học tiếng Nhật.
- 先程の実技試験はどうと思いますか?/ Sakihodo no jitsugishiken ha dou to omoimasuka /: Bài thi thực hành vừa rồi em thấy thế nào?
Trả lời:
=> あまり難しくなかったが、ちょっと緊張してよく出来ませんでした。
Amari muzukashikunakatta ga chotto kinchoshite yokudekimasendeshita
Em thấy cũng không khó lắm, nhưng vì e lo lắng nên làm không được tốt
- 現在の仕事は何ですか? /Genzai noshigoto ha nandesuka/: Công việc hiện tại của bạn là gì?
Nếu bạn đang đi làm thì trả lời đúng công việc mình đang làm, nếu bạn chưa có việc làm thì nên trả lời là đang phụ giúp công việc cho bố mẹ ví dụ như làm nông nghiệp
=> 家の近くに溶接の工場で働いています。 / Ie no chikaku ni yosetsu no kojo de hataraiteimasu/: Em đang làm việc ở xưởng hàn gần nhà
=> 両親の農業に手伝っています。/Ryoshin no nogyo ni tetsudatteimasu/: Em đang phụ giúp bố mẹ làm nông nghiệp
Nghề nghiệp | Viết | Phiên âm |
Nông nghiệp | 農業 | nougyou |
Cơ khí | 機械 | kikai |
Hàn | 溶接 | yousetsu |
May | 縫製 | housei |
Điện | 電気 | denki |
Điện tử | 電子 | denshi |
Xây dựng | 建設 | kensetsu |
Nấu ăn | 料理 | ryouri |
Kế toán | 経理 | keiri |
- 残業が有りますか?: Công việc của bạn có làm thêm không?
Trả lời:
=>1日に1時間、2時間ぐらい残業があります。 /Ichinichi ni 1jikan, 2jikanngurai zangyo ga arimasu/: Một ngày em làm thêm khoảng 1 -2 tiếng
- 一ヶ月の給料はいくら貰いますか?/ ikkagetsu no kyuryo ha ikura moraimasuka /: Lương tháng của bạn?
Trả lời:
=>一ヶ月に1万5千円ぐらい貰います。/Ikkagetsu ni ichiman gosenen gurai moraimasu/: Một tháng em nhận được khoảng 3 triệu
- 現在、仕事がとても忙しいので、毎日残業があります。一日に何時間ぐらい残業ができますか?
Genzai, shigoto ga totemo isogashiinode, mainichi zangyo ga arimasu. Ichinichi ni nanjikangurai zangyo ga dekimasuka?
Hiện tại công việc của công ty làm thêm rất nhiều, một ngày bạn có thể làm thêm được mấy giờ?
Trả lời:
=>一日に3時間ぐらい残業が出来ます。//Ichinichi ni 3 jikangurai zangyo ga dekimasu /: Em có thể làm thêm 3 giờ một ngày
- 日本のことについて、何を知っていますか?/ Nihon no koto ni tsuite nani ga shitteimasuka?/: Bạn có hiểu biết gì về Nhật Bản?
Trả lời:
=>新聞とテレビを通じて桜と富士山がとても有名な国だと知りました。/ Shinbun to terebi wo tsujite sakura to hujisan ga totemo yumeinakuni dato shirimashita. /: Em xem tivi và qua sách báo, được biết Nhật bản là đất nước đẹp, nổi tiếng với Hoa Anh Đào, Núi Phú Sĩ…
- 日本に友達とか、親戚がいますか?/ nihon ni tomodachi toka shinseki ga imasuka?/ : Hiện tại bạn có người thân hay bạn bè đang ở Nhật Bản không?
Trả lời:
=>いいえ、いないです。/ Iie, inai desu/: Dạ, em không có ạ
=> 従兄弟がいます。実習生として滋賀県で溶接仕事をしています。/ Itoko ga imasu. Jisshusei toshite shigaken de yosetsu shigoto wo shiteimasu/
Em có em họ là thực tập sinh, đang làm công việc hàn ở tỉnh Shiga.
- もし、日本へ行ったらずっと三年間ベトナムへ帰れないですが大丈夫ですか。/
Moshi nihon he ittara zutto sannenkan betonamu he kaerenai desuga daijobu desuka?/
Nếu đi Nhật suốt 3 năm, bạn không được về Việt Nam thăm gia đình, vậy bạn có chấp nhận không?
Trả lời:
=>もし、日本へ行ったらずっと三年間ベトナムへ帰れないですが大丈夫ですか。
Moshi nihon he ittara zutto sannenkan betonamu he kaerenai desuga daijobu desuka?
Đương nhiên là trước khi quyết định đi nhật thì bạn đã suy nghĩ, lên kế hoạch và bàn bạc kỹ với gia đình rồi. Vì vậy, việc không về nước trong quá trình thực tập 3 năm bên Nhật là không vấn đề gì. Tuy nhiên, nếu có lo lắng hay thắc mắc gì chưa hiểu thì nên đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng (Ví dụ như trong gia đình có bố mẹ hay anh chị em bị ốm nặng, tai nạn nguy kịch…)
=>はい、大丈夫です。/Hai, daijobu desu/ : Em chấp nhận ạ.
- ずっと3年間日本に行って、子供と会えないですが大丈夫ですか?/Zutto sannenkan nihon ni itte kodomo to aenai desuga daijobu desuka?/ Nếu bạn là người đã có gia đình và có con nhỏ: Em đi suốt 3 năm như vậy, không được gặp con cái thì có sao không?
Trả lời:
=>毎日、ビデオ電話を見られますので、大丈夫です。/ Mainichi, bideodenwa wo miraremasu node daijobu desu./ : Hàng ngày em có thể gọi video nên không vấn đề gì ạ.
- 体力について自信を持っていますか。/Tairyoku ni tsuite jishin wo motteimasuka?/ Bạn có tự tin về thể lực của mình không?
Trả lời:
=>はい、自信を持っています。/ Hai, jishin wo motteimasu./: Vâng, em tự tin ạ.
- 3年間日本で貯めたお金で帰国してから何をしたいですか。/Sannenkan nihonnde tametaokane de kikokushitekara nani wo shitai desuka?/ Số tiền em tiết kiệm 3 năm bên Nhật, sau khi về Việt Nam em dự định làm gì
Trả lời:
=> 一部、家族にあげたいです。残りのお金は機械加工工場を作りたいです。/
Ichibu, kazoku ni agetai desu. Nokori no okane ha kikaikakoukoujou wo tsukuritai desu./
Một phần thì cho gia đình, số tiền còn lại em sẽ dựng xưởng gia công cơ khí.
- 共同生活経験をありますか?/ Kyodo sekatsu keiken ga arimasuka? / : Bạn có kinh nghiệm sống tập thể không?
Trả lời:
=>専門学校時代に4人と一緒に住んだ経験が有ります。/ Senmongakoujidai ni yonnin to isshonishundakeiken ga arimasu./ : Hồi còn học trung cấp em đã từng ở tập thể với 4 bạn rồi.
- 会社の寮で2人部屋で大丈夫ですか? / Kaisha no ryo de hutaribeya de daijobu desuka ?/ : Ở ký túc xá, 2 người sẽ ở chung 1 phòng, bạn có đồng ý không?
Trả lời:
=>はい、大丈夫です。/ Hai, daijobu desu./ : Vâng, không sao ạ.
- タバコとお酒は? / Tabako to osake ha?/ : Em có uống rượu,hút thuốc không?
Trả lời:
=>タバコを吸いません。時々お酒を飲みます。/ Tabako wo suimasen. Tokitoki osake wo nomimasu. /: Thuốc là em không hút, rượu thì thỉnh thoảng em mới uống.
- 料理が作れますか。/ Ryori ga tsukuremasuka? /: Em có nấu ăn được không
Trả lời:
=>はい、作れます。/ Hai, tsukuremasu. /: Em nấu được ạ.
- 食べ物について好く嫌いがありますか。 / Tabemono ni tsuite sukikirai ga arimasuka?/ : Bạn có thích hay không thích món ăn nào không ?
Trả lời:
=> いいえ、どんな食べ物も大丈夫です。/ Iie, donnatabemono demo daijobu desu. / : Dạ không ạ, món nào em cũng ăn được.
- 短所と長所を教えて下さい。 / Tansho to choushou wo oshietekudasai/ : Em hãy nói về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân mình
Trả lời:
=> 長所は一生懸命で勤勉で責任感が高いです。/ Choushou ha isshokenmei de kinben de sekininkan ga takai desu./ : Điểm mạnh của em là: chăm chỉ,cần cù chịu khó,có trách nhiệm trong công việc
=> 短所は大勢の前に緊張します。/ Tansho ha oozei no mae ni kinchou shimasu./ : Điểm yếu của em là: đứng trước chỗ đông người hay run.
* Khi nói về điểm yếu:
– Bạn có thể đưa ra 1 – 2 nhược điểm không hoặc rất ít gây ảnh hưởng tới công việc.
– Ngoài ra cần lưu ý tránh việc nói những thứ có thể khiến người phỏng vấn nghĩ rằng bạn là người kém cỏi, không đủ khả năng hoặc thiếu sự cẩn thận.
– Không nên phủ nhận rằng mình không có điểm yếu.
– Sau khi nói ra điểm yếu của mình bạn nên nói thêm câu:
いくら大変でも頑張ります。/ Ikura taihen demo ganbarimasu. / : Dù có vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng.
Một số từ vựng chỉ điểm mạnh, điểm yếu trong tính cách và công việc
CHỮ HÁN | HIRAGANA | DỊCH NGHĨA |
真面目 | まじめ | Nghiêm túc, chăm chỉ, cần mẫn. |
勤勉 | きんべん | Cần cù, chăm chỉ |
熱心 | ねっしん | Nhiệt tình. |
優しい | やさしい | Dễ tính, hiền lành, tốt bụng. |
賢い | かしこい | Thông minh, khôn ngoan, khôn khéo. |
リーダーシップがある | Có khả năng lãnh đạo | |
豊かな発想力 | があること | Có tính sáng tạo |
大胆 | だいたん | Quyết đoán |
集中力 | がある | Có khả năng tập trung cao |
素直 | である | Thẳng thắn, thật thà |
忘れっぽい | わすれっぽい | Hay quên. |
怠惰 | たいだ | Lười biếng. |
内気 | うちき | Nhút nhát |
*自己PRをしてください。: Bạn hãy tự PR bản thân mình.
Khi nhà tuyển dụng đã để ý đến bạn và muốn chọn bạn. Tuy nhiên vẫn còn đang phân vân so sánh với các ứng viên khác thì nhà tuyển dụng thường đưa ra câu hỏi này.
Khi đó, bạn hãy tự đánh giá bản thân và nói ra những điểm mạnh, điểm tốt của mình. Bạn hãy cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn là người ưu tú, phù hợp với công việc mà công ty đang tuyển dụng. Tránh nói lan man, tránh nói những thứ không liên quan tới công việc.
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa |
新卒(しんそつ) | Tính thành thật |
豊かな発想力があること | Có tính sáng tạo |
思いやりがあること | Quan tâm tới mọi người |
チャレンジ精神があること | Có tinh thần thử thách |
リーダーシップがある | Có khả năng lãnh đạo |
責任感が強い | Có tinh thần trách nhiệm cao |
人見知りをしない | Hòa đồng, thân thiện, không nhút nhát |
協調性がある | Có tinh thần hợp tác |
集中力がある | Có khả năng tập trung cao |
素直である | Thẳng thắn, thật thà |
4.Trong công việc và đời sống hàng ngày
Trong tiếng Việt, khi chào hỏi ai đó chúng ta không phân biệt thời gian trong ngày. Tuy nhiên trong tiếng Nhật, trong 1 ngày sẽ chia ra làm 3 khoảng thời gian tương ứng với các câu chào khác nhau.
- “おはようございます” “Ohayou”/”Ohayou gozaimasu”(Chào buổi sáng) – Thường dùng vào thời gian trước 11h trưa.
- “こんにちは” “Konnichiwa”(Chào buổi chiều) – Thường dùng vào thời điểm trước 5 giờ chiều.
- ”こんばんは” “Konbanwa” (Chào buổi tối) – dùng vào thời điểm sau 5 giờ chiều cho đến nửa đêm.
Tuy nhiên phân chia thời gian này chỉ mang tính chất tương đối. Bạn có thể sử dụng “Ohayo” để chào một người vào buổi chiều hay buổi tối nếu đó là lần đầu bạn gặp họ trong ngày. Nếu bạn đi làm ca đêm, khi đến công ty gặp mọi người bạn có thể chào “Ohayo”. Hay “Konichiwa” còn có nghĩa là “Xin chào” nên có thể sử dụng chào cho bất cứ thời gian nào trong ngày.
Hi vọng những chia sẻ qua bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho người lao động. Đặc biệt là những bạn đang chuẩn bị tham gia phỏng vấn đơn hàng đi Nhật. Chúc các bạn trúng tuyển đơn hàng mà mình đã chọn!