Sinh viên quốc tế có quyền làm việc trong thời gian học tại Đức, và nền kinh tế của đất nước này thân thiện với sinh viên, cung cấp nhiều cơ hội làm việc bán thời gian.
1. Một số công việc sinh viên phổ biến nhất ở Đức
Dưới đây là một số công việc phổ biến mà sinh viên thường thấy tại Đức:
- Dịch vụ ăn uống:
- Phục vụ đồ ăn trong các phòng ban công ty hoặc làm nhân viên phục vụ tại nhà hàng địa phương.
- Ngành thực phẩm và đồ uống là một trong những lựa chọn lớn cho sinh viên.
- Vị trí học thuật: Vai trò trợ lý nghiên cứu và các vị trí giảng dạy có thể mang lại thu nhập và đồng thời phát triển kỹ năng.
- Bán lẻ: Lĩnh vực bán lẻ truyền thống thường tuyển nhân viên, mang lại giờ làm việc linh hoạt và chiết khấu hấp dẫn.
- Du lịch và khách sạn: Công việc thời vụ trong ngành khách sạn và dịch vụ ăn uống, đặc biệt là ở các điểm du lịch nổi tiếng của Đức.
- Kho bãi: Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp sản xuất, có nhiều cơ hội cho sinh viên tham gia vào ngành hậu cần.
- Giao hàng: Giao đồ ăn và hàng hóa cho các công ty như Lieferando, Wolt, Gorillas là một cách thuận tiện để sinh viên kiếm thêm thu nhập, đặc biệt là nếu họ có chiếc xe đạp.
Lựa chọn công việc phụ thuộc vào kỹ năng và sở thích cá nhân của sinh viên, nhưng với nhiều ngành nghề khác nhau, việc làm bán thời gian có sẵn để họ trong thời gian học tại Đức.
2. Làm việc toàn thời gian so với bán thời gian
Lựa chọn giữa làm việc toàn thời gian và bán thời gian phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân và mục tiêu học tập của sinh viên. Dưới đây là một số điểm mạnh của cả hai loại làm việc:
Làm việc toàn thời gian (Fulltime) | Làm việc bán thời gian (Parttime) | |
Thời gian | Cung cấp trải nghiệm làm việc liên tục, giúp sinh viên xây dựng kỹ năng và hiểu rõ ngành nghề. | Cho phép sinh viên linh hoạt hơn trong việc quản lý thời gian giữa học tập và công việc. |
Thu nhập | Làm việc toàn thời gian mang lại thu nhập ổn định hơn, đặc biệt là nếu bạn có khả năng đảm bảo được một vị trí làm việc ổn định. | Có thể tìm kiếm nhiều công việc bán thời gian trong cùng một khoảng thời gian để tăng thu nhập mà không tăng quá mức áp lực. |
Chế độ lợi ích | Một số công ty cung cấp chế độ lợi ích cho nhân viên toàn thời gian, bao gồm bảo hiểm và các chương trình phúc lợi khác. | Công việc bán thời gian thường không tạo ra áp lực lớn như làm việc toàn thời gian, giúp sinh viên duy trì sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc. |
3. Quy định đối với sinh viên đi làm
Các quy tắc về làm việc của sinh viên tại Đức đặt ra những hạn chế và điều kiện cụ thể. Đối với sinh viên từ các quốc gia ngoài EU, có một số quy định quan trọng:
- Thời gian làm việc: Sinh viên được phép làm việc toàn thời gian trong vòng 120 ngày hoặc làm việc bán thời gian trong vòng 240 ngày mỗi năm.
- Hạn chế đối với làm kinh doanh và nghề tự do: Không được phép tự kinh doanh hoặc làm nghề tự do trong thời gian học.
- Yêu cầu phép làm thêm: Sinh viên cần sự cho phép từ Cơ quan Việc làm Liên bang (Agentur für Arbeit) và Văn phòng Người Nước Ngoài (Ausländerbehörde) để làm thêm việc. Việc này phụ thuộc vào tình hình thị trường lao động, và quyết định phụ thuộc vào vùng có tỷ lệ thất nghiệp thấp hay cao.
- Ngoại lệ cho trợ lý học tập: Làm trợ lý học tập không bị giới hạn về số ngày làm việc. Tuy nhiên, vẫn cần thông báo cho Văn phòng Người Nước Ngoài. Nếu không chắc chắn về loại công việc, nên tìm lời khuyên từ Dịch vụ Sinh viên hoặc Văn phòng Quốc Tế.
- Điều kiện đối với khóa học ngôn ngữ hoặc trường dự bị: Sinh viên tham gia khóa học ngôn ngữ hoặc học tại trường dự bị đại học chỉ được làm việc nếu có sự cho phép từ Cơ quan Việc làm Liên bang và Văn phòng Người Nước Ngoài, và chỉ trong thời gian nghỉ.
Lưu ý rằng việc tuân thủ các quy định này là rất quan trọng để tránh các vấn đề pháp lý và giữ cho hồ sơ bảo hiểm và thuế của bạn đảm bảo.
4. Tìm kiếm việc làm
Tìm kiếm việc làm khi là sinh viên ở Đức có thể được thực hiện thông qua các kênh sau:
- Cơ quan việc làm liên bang và dịch vụ sinh viên:
- Cơ quan Việc làm Liên bang thường cung cấp sàn giao dịch việc làm cho sinh viên. Điều này có thể là nguồn thông tin tốt để tìm việc làm phù hợp với học vị của bạn.
- Tại các tổ chức giáo dục đại học, dịch vụ sinh viên cũng thường cung cấp danh sách tuyển dụng và hỗ trợ sinh viên trong việc tìm kiếm việc làm.
- Trao đổi việc làm trực tuyến:
- Các trường đại học và dịch vụ sinh viên thường cung cấp các trang web và nền tảng trực tuyến để tra cứu và đăng ký việc làm.
- Bạn có thể theo dõi các thông báo trên các bảng thông báo tại cơ sở giáo dục đại học hoặc trên các trang web chính thức.
- Trợ lý học tập:
- Nhiều sinh viên làm trợ lý học tập tại trường đại học của họ, giúp giảng viên hoặc giáo sư và tham gia các hoạt động học thuật.
- Các vị trí trợ lý học tập thường được thông báo tại văn phòng hành chính hoặc qua các thông báo nội bộ của trường.
- Công việc bên ngoài trường Đại Học:
- Các công việc phổ biến ngoài trường bao gồm phục vụ bàn, làm việc tại hội chợ thương mại, dịch vụ trông trẻ, chuyển phát nhanh và làm việc cho các tờ báo hoặc dạy kèm.
- Công việc liên quan đến xuất bản và giảng dạy có thể cung cấp trải nghiệm giáo dục liên quan đến chương trình cấp bằng của bạn.
Quan trọng nhất là duy trì tính linh hoạt trong lịch học của bạn và chọn công việc phù hợp với khả năng và mong muốn cá nhân.
5. Thu nhập
Mức lương tối thiểu ở Đức thường được xác định theo giờ là một hệ số quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm. Mức lương này có thể thay đổi theo thời gian và được điều chỉnh để phản ánh sự thay đổi trong chi phí sinh hoạt và nền kinh tế. Tính đến tháng 10 năm 2022, mức lương tối thiểu là 12 euro mỗi giờ.
Tuy nhiên, mức lương thực tế có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Kỹ năng và kinh nghiệm: Người lao động có kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn cao thường có khả năng kiếm được mức lương cao hơn.
- Ngành nghề: Mức lương thường biến động tùy thuộc vào ngành nghề. Một số ngành, như công nghiệp sản xuất hoặc nghiên cứu, có thể trả mức lương tốt hơn so với những ngành nghề khác.
- Vị trí địa lý: Mức lương có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào vị trí địa lý. Các thành phố lớn thường có mức lương cao hơn, nhưng cũng đi kèm với chi phí sinh hoạt cao.
- Thị trường lao động: Tình trạng thị trường lao động địa phương cũng có ảnh hưởng đáng kể đến mức lương. Ở những vùng có thị trường lao động cạnh tranh, mức lương thường cao hơn.
- Loại công việc:
- Các loại công việc cụ thể, như trợ lý học tập hay công việc trong ngành dịch vụ, cũng ảnh hưởng đến mức lương.
Để có cái nhìn chi tiết hơn về mức lương tại một ngành cụ thể hoặc vị trí công việc, việc tìm hiểu thông tin thị trường lao động và thương lượng mức lương trực tiếp với nhà tuyển dụng là quan trọng.
6. Thuế
Sinh viên có thể làm thêm và kiếm được tối đa 450 euro mỗi tháng mà không phải chịu thuế. Đây được gọi là “Minijob” (công việc nhẹ), và nó có những quy định cụ thể về thuế và giảm giảm trừ.
Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến thuế đối với sinh viên làm thêm tại Đức:
- Minijob (Công Việc Nhẹ): Nếu bạn làm thêm và thu nhập của bạn không vượt quá 450 euro mỗi tháng, bạn thường không phải đóng thuế.
- Mã Số Thuế và Nếu Kiếm Hơn 450 Euro: Nếu thu nhập của bạn vượt quá 450 euro mỗi tháng, bạn sẽ cần có mã số thuế (Steueridentifikationsnummer) và có một số phần trăm thuế sẽ được trích từ mức lương của bạn.
- Nộp Tờ khai thuế: Nếu bạn muốn lấy lại số tiền thuế đã trích khi làm thêm, bạn có thể nộp tờ khai thuế (Einkommensteuererklärung) vào cuối năm. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể được hoàn trả một phần hoặc toàn bộ số tiền thuế đã trích.
- Giới Hạn Thu Nhập Exemption (Freibetrag): Bạn cũng có thể đăng ký giảm giảm trừ (Freibetrag) để giảm số tiền thuế phải đóng.
Lưu ý rằng các quy định về thuế có thể thay đổi, và việc tư vấn với chuyên gia thuế hoặc cơ quan thuế là quan trọng để hiểu rõ các quy tắc cụ thể và đảm bảo bạn đang tuân theo các quy định hiện hành.
7. Bảo hiểm
Khi làm việc lâu dài ở Đức, bạn thường sẽ đóng các khoản đóng góp an sinh xã hội. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:
- Các khoản đóng góp an sinh xã hội: Các khoản đóng góp này bao gồm bảo hiểm y tế (Krankenversicherung), bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng (Pflegeversicherung), hưu trí (Rentenversicherung), và bảo hiểm thất nghiệp (Arbeitslosenversicherung).
- Đóng góp khi làm việc dài hạn: Nếu bạn làm việc ổn định và lâu dài tại Đức, bạn thường sẽ phải đóng các khoản đóng góp an sinh xã hội.
- Miễn đóng góp trong một số trường hợp: Nếu bạn làm việc dưới ba tháng trong một khoảng thời gian hoặc dưới 70 ngày trong năm, bạn có thể được miễn đóng góp.
- Bảo hiểm hưu trí cho sinh viên: Sinh viên thường trả các khoản đóng góp thấp cho các khoản an sinh xã hội và chỉ khi họ kiếm được hơn 450 euro mỗi tháng.
Lưu ý rằng các quy định về bảo hiểm có thể thay đổi, và việc tư vấn với chuyên gia bảo hiểm hoặc cơ quan an sinh xã hội là quan trọng để đảm bảo bạn hiểu rõ về các quy tắc cụ thể và đang tuân theo các quy định hiện hành.
8. Tìm việc làm tại Đức sau học xong
Việc tìm việc làm sau khi tốt nghiệp ở Đức là một bước quan trọng cho sinh viên quốc tế. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:
- Thực hiện nghiệp vụ tiếng Đức: Trong nhiều trường hợp, việc biết tiếng Đức sẽ cực kỳ hữu ích khi tìm kiếm việc làm. Đối với một số vị trí và ngành nghề, yêu cầu thông thạo tiếng Đức là bắt buộc.
- Gia hạn giấy phép cư trú: Sinh viên từ các quốc gia ngoài EU có thể gia hạn giấy phép cư trú tại Đức lên đến 18 tháng để tìm việc sau khi tốt nghiệp.
- Bắt đầu tìm việc sớm: Bắt đầu tìm kiếm việc làm trong học kỳ cuối cùng hoặc thậm chí sớm hơn để có thêm thời gian để xây dựng mạng lưới quan hệ và chuẩn bị hồ sơ xin việc.
- Thu nhập và thời gian làm việc: Trong thời gian 18 tháng sau khi tốt nghiệp, bạn có thể nhận bất kỳ loại công việc nào và làm bao nhiêu việc tùy ý để có thu nhập. Thậm chí, có những cơ hội để làm việc toàn thời gian.
- Chú ý đến Luật lao động và thuế: Luật lao động và thuế ở Đức có thể phức tạp, vì vậy bạn cần hiểu rõ về các quy định và nghĩa vụ của mình.
Tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp là một bước quan trọng để bắt đầu sự nghiệp và thích nghi với cuộc sống lao động ở Đức.